Zbýšov, Kutná Hora
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 394 m (1,293 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 534625 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 656 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,25/km2 (0,65/mi2) |
Zbýšov, Kutná Hora
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 394 m (1,293 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 534625 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 656 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,25/km2 (0,65/mi2) |
Thực đơn
Zbýšov, Kutná HoraLiên quan
Zbýšov Zbýšov, Kutná Hora Zbýšov, VyškovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Zbýšov, Kutná Hora http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...